Có 2 kết quả:

麥霸 mài bà ㄇㄞˋ ㄅㄚˋ麦霸 mài bà ㄇㄞˋ ㄅㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mic hog
(2) person who monopolizes the mike at karaoke party (hegemon 霸 of the microphone 麥克風|麦克风)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mic hog
(2) person who monopolizes the mike at karaoke party (hegemon 霸 of the microphone 麥克風|麦克风)

Bình luận 0